Có 2 kết quả:
关说 guān shuō ㄍㄨㄢ ㄕㄨㄛ • 關說 guān shuō ㄍㄨㄢ ㄕㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak for sb
(2) to intercede for sb
(3) to lobby illegally
(2) to intercede for sb
(3) to lobby illegally
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak for sb
(2) to intercede for sb
(3) to lobby illegally
(2) to intercede for sb
(3) to lobby illegally
Bình luận 0