Có 2 kết quả:

关说 guān shuō ㄍㄨㄢ ㄕㄨㄛ關說 guān shuō ㄍㄨㄢ ㄕㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to speak for sb
(2) to intercede for sb
(3) to lobby illegally

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to speak for sb
(2) to intercede for sb
(3) to lobby illegally

Bình luận 0